Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
山焼け やまやけ
đám cháy trên rừng núi; đốt rẫy
山焼き やまやき
đốt (nương rẫy) trên núi
焼け山 やけやま
đốt cháy núi; núi lửa im lìm
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.