Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 焼津黒潮温泉
黒潮 くろしお
dòng hải lưu Nhật Bản; dòng hải lưu đen.
潮津波 しおつなみ
tidal bore, tidal flood, eagre
潮焼け しおやけ
làm rám da bởi mặt trời và những gió thoảng từ biển
温泉 おんせん
suối nước nóng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
黒焼け くろやけ
sự hoá than, đốt thành than
黒焼き くろやき
sự hoá than, đốt thành than
温泉水 おんせんすい
suối nóng