Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
黒焼き くろやき
sự hoá than, đốt thành than
磯焼け いそやけ
tình trạng rong biển bị chết, giảm sút
焼け損 やけそん
hư hại do cháy.
焼付け やきつけ
sự in, nghề ấn loát
夕焼け ゆうやけ
ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực
焼け穴 やけあな
lỗ thủng do bị cháy (trên vải...)
胸焼け むねやけ むなやけ
chứng ợ nóng