潮焼け
しおやけ「TRIỀU THIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm rám da bởi mặt trời và những gió thoảng từ biển

Bảng chia động từ của 潮焼け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潮焼けする/しおやけする |
Quá khứ (た) | 潮焼けした |
Phủ định (未然) | 潮焼けしない |
Lịch sự (丁寧) | 潮焼けします |
te (て) | 潮焼けして |
Khả năng (可能) | 潮焼けできる |
Thụ động (受身) | 潮焼けされる |
Sai khiến (使役) | 潮焼けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潮焼けすられる |
Điều kiện (条件) | 潮焼けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 潮焼けしろ |
Ý chí (意向) | 潮焼けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 潮焼けするな |