焼結
しょうけつ「THIÊU KẾT」
☆ Danh từ
Dùng nhiệt kết dính
Thiêu kết

焼結 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼結
冷間焼結 れいかんしょうけつ
cold-sintering
通電焼結法 つうでんしょうけつほう
phương pháp thiêu kết dòng điện
焼結金属エレメント しょうけつきんぞくエレメント
giảm thanh, tiêu âm thiêu kết
焼結金属エレメント しょうけつきんぞくエレメント
thành phần kim loại nung chảy
工業用フィルタ/焼結金属エレメント こうぎょうようフィルタ/しょうけつきんぞくエレメント
bộ lọc công nghiệp / thành phần kim loại nung chảy.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng