冷間焼結
れいかんしょうけつ「LÃNH GIAN THIÊU KẾT」
☆ Danh từ
Cold-sintering

冷間焼結 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷間焼結
焼結 しょうけつ
dùng nhiệt kết dính
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷間ヘッディング れーかんヘッディング
quy trình làm nguội các đầu của thanh, dây điện hoặc đường ống
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
冷凍焼け れいとうやけ
sự cháy đông