通電焼結法
つうでんしょうけつほう
☆ Danh từ
Phương pháp thiêu kết dòng điện

通電焼結法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通電焼結法
焼結 しょうけつ
dùng nhiệt kết dính
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
通電 つうでん
Có dòng điện lưu thông(Có điện )
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.