Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼肉 やきにく
thịt quay
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
焼き肉 やきにく
thịt nướng, thịt chiên
炭火焼肉 すみびやきにく
thịt nướng than hoa
肉を焼く にくをやく
nướng thịt.
焼き肉プレート やきにくプレート
đĩa nướng
焼肉定食 やきにくていしょく
bữa ăn tập hợp với thịt có lưới sắt
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng