Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼肉 やきにく
thịt quay
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
焼き肉 やきにく
thịt nướng, thịt chiên
肉を挽く にくをひく
băm
手を焼く てをやく
không biết phải làm gì, không trị nổi, bó tay
身を焼く みをやく
rừng rực, bừng bừng (sự ghen tị, khao khát...)
炭火焼肉 すみびやきにく
thịt nướng than hoa
焼き肉プレート やきにくプレート
đĩa nướng