煉丹術
れんたんじゅつ「LUYỆN ĐAN THUẬT」
☆ Danh từ
Thuật giả kim

煉丹術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煉丹術
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
精煉 せいれん
tinh luyện kim loại; luyện nấu chảy (đồng); tôi thép
修煉 おさむねり
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
洗煉 せんれん
sự tinh luyện; sự đánh bóng
煉炭 れんたん
than bánh ,than tổ ong
薬煉 くすね
nấu thuốc
試煉 しれん
sự thử thách
煉獄 れんごく
nơi chuộc tội; nơi luyện ngục; nơi ăn năn hối lỗi