Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煌めき
きらめき キラメキ
lấp lánh
煌めく
きらめく
煌煌と こうこうと
Rực rỡ; sáng ngời
煌く きらめく
煌煌たる こうこうたる
rực rỡ; ánh sáng
敦煌 とんこう
Tính bình dị.
煌々 こうこう
rực rỡ, nhiều sắc màu
煌々と こうこうと
rực rỡ; sáng ngời.
輝煌帝 きこうてい
từ thơ ca cho mặt trời
煌々たる こうこうたる