煎じ詰める
せんじつめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm đặc lại, nói cô đọng; viết súc tích

Từ đồng nghĩa của 煎じ詰める
verb
Bảng chia động từ của 煎じ詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煎じ詰める/せんじつめるる |
Quá khứ (た) | 煎じ詰めた |
Phủ định (未然) | 煎じ詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 煎じ詰めます |
te (て) | 煎じ詰めて |
Khả năng (可能) | 煎じ詰められる |
Thụ động (受身) | 煎じ詰められる |
Sai khiến (使役) | 煎じ詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煎じ詰められる |
Điều kiện (条件) | 煎じ詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 煎じ詰めいろ |
Ý chí (意向) | 煎じ詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 煎じ詰めるな |