Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煎じ詰める せんじつめる
làm đặc lại, nói cô đọng; viết súc tích
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
煎じる せんじる
đúc
詰める つめる
chôn lấp, lấp đầy
煎る いる
rang; đảo; pha (trà, cà phê)
煎じ薬 せんじぐすり
thuốc sắc uống
煎じ茶 せんじちゃ
nước trà [chè] nấu
コーヒーを煎じる こーひーをせんじる