煎る
いる「TIÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Rang; đảo; pha (trà, cà phê)
Từ đồng nghĩa của 煎る
verb
Bảng chia động từ của 煎る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煎る/いるる |
Quá khứ (た) | 煎った |
Phủ định (未然) | 煎らない |
Lịch sự (丁寧) | 煎ります |
te (て) | 煎って |
Khả năng (可能) | 煎れる |
Thụ động (受身) | 煎られる |
Sai khiến (使役) | 煎らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煎られる |
Điều kiện (条件) | 煎れば |
Mệnh lệnh (命令) | 煎れ |
Ý chí (意向) | 煎ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 煎るな |