煎剤
せんざい「TIÊN TỄ」
☆ Danh từ
Sự sắc, nước xắc

Từ đồng nghĩa của 煎剤
noun
煎剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煎剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
煎 せん い
nướng; đốt cháy; nướng; lửa (chè); sôi xuống (trong dầu)
煎薬 せんやく
sự sắc thuốc, thuốc đã sắc (y học)
煎餅 せんべい
bánh chiên giòn
香煎 こうせん
bột lúa mạch rang
煎る いる
rang; đảo; pha (trà, cà phê)