煙い
けむい けぶい「YÊN」
☆ Adj-i
Ngạt khói; đầy khói; khói mù mịt
隣
の
人
の
タバコ
が
煙
い
Điếu thuốc lá của người bên cạnh nhả khói mù mịt .

煙い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煙い
煙たい けむたい けぶたい
ngạt thở vì khói; ngột ngạt; gò bó; không thoải mái
煙 けむり けぶり けむ けぶ
khói
畜煙 ちくえん
Lưu khí
濃煙 のうえん
khói thuốc dày
煙玉 けむりだま
bom khói
発煙 はつえん
sự bốc khói
煙害 えんがい
sự ô nhiễm bởi khói; sự thiệt hại (tổn hại) do khói
雲煙 うんえん
phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên