煙害
えんがい「YÊN HẠI」
☆ Danh từ
Sự ô nhiễm bởi khói; sự thiệt hại (tổn hại) do khói

煙害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煙害
タバコ煙公害 タバコえんこーがい
ô nhiễm khói thuốc lá
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
煤煙吸入傷害 ばいえんきゅーにゅーしょーがい
tổn thương do hít khói (smoke inhalation injury)
煙 けむり けぶり けむ けぶ
khói
害 がい
hại; cái hại
畜煙 ちくえん
Lưu khí
濃煙 のうえん
khói thuốc dày