煙たい
けむたい けぶたい「YÊN」
☆ Adj-i
Ngạt thở vì khói; ngột ngạt; gò bó; không thoải mái
(
人
)は
煙
たい
存在
である(
主語
にとって)
Ai đó sống một cách gò bó (theo cách nghĩ của ai đó) .

Từ đồng nghĩa của 煙たい
adjective