煙る
けむる けぶる「YÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Có khói; bốc khói; bốc hơi; bốc
朝
もやに
煙
る
川
Dòng sông bốc hơi sương buổi sáng
湯気
で
煙
る
Bốc hơi nước .
Từ đồng nghĩa của 煙る
verb
Bảng chia động từ của 煙る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煙る/けむるる |
Quá khứ (た) | 煙った |
Phủ định (未然) | 煙らない |
Lịch sự (丁寧) | 煙ります |
te (て) | 煙って |
Khả năng (可能) | 煙れる |
Thụ động (受身) | 煙られる |
Sai khiến (使役) | 煙らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煙られる |
Điều kiện (条件) | 煙れば |
Mệnh lệnh (命令) | 煙れ |
Ý chí (意向) | 煙ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 煙るな |