Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 煙と蜜
蜜 みつ みち
mật ong
煙と火 けむりとひ
khói lửa.
香りと煙 かおりとけむり
nhang khói.
蜜教 みつおしえ ミツオシエ
Mật Tông (là từ gốc Hán dùng để gọi pháp môn bắt nguồn từ sự kết hợp giữa Ấn Độ giáo và Phật giáo Đại thừa, được hình thành vào khoảng thế kỷ 5,6 tại Ấn Độ)
糖蜜 とうみつ
mật
蜜蝋 みつろう
sáp ong.
蜜柑 みかん ミカン
quýt; quả quýt.
水蜜 すいみつ
quả đào