Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
煙 けむり けぶり けむ けぶ
khói
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
畜煙 ちくえん
Lưu khí
濃煙 のうえん
khói thuốc dày
煙玉 けむりだま
bom khói
発煙 はつえん
sự bốc khói