発煙
はつえん「PHÁT YÊN」
☆ Danh từ
Sự bốc khói
発煙弾
を
投
げつける
Ném lựu đạn khói
希発煙硝酸
Sự bay hơi nhẹ của chất nitric acid. .

発煙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発煙
発煙弾 はつえんだん
lựu đạn khói
発煙筒 はつえんとう
lư trầm hương , ống khói.
発煙管 はつえんかん
ống phát hiện khí nhanh
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin