硝化
しょうか「TIÊU HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nitrat hoá

Bảng chia động từ của 硝化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 硝化する/しょうかする |
Quá khứ (た) | 硝化した |
Phủ định (未然) | 硝化しない |
Lịch sự (丁寧) | 硝化します |
te (て) | 硝化して |
Khả năng (可能) | 硝化できる |
Thụ động (受身) | 硝化される |
Sai khiến (使役) | 硝化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 硝化すられる |
Điều kiện (条件) | 硝化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 硝化しろ |
Ý chí (意向) | 硝化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 硝化するな |
硝化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硝化
硝化綿 しょうかめん
nitrocellulose (là một hợp chất dễ cháy được hình thành bằng xenlulozo nitơ thông qua tiếp xúc với axit nitric hoặc một chất nitrat hóa mạnh)
硝化菌 しょうかきん
vi khuẩn nitrit-nitrat hóa (là những sinh vật như Nitrosomonas, Nitrosococcus, Nitrobacter, Nitrospina, Nitrospira and Nitrococcus)
硝化細菌 しょうかさいきん
vi khuẩn nitrit-nitrat hóa (là những sinh vật như Nitrosomonas, Nitrosococcus, Nitrobacter, Nitrospina, Nitrospira and Nitrococcus)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá