Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発煙筒 はつえんとう
lư trầm hương , ống khói.
筒井筒 つついづつ
tốt kiềm chế (của) một vòng tròn tốt
筒 つつ
ống; ống hình trụ dài
煙 けむり けぶり けむ けぶ
khói
筒型 つつがた
hình trụ
筒形 つつがた
鰻筒 うなぎづつ うなぎとう
cái bẫy lươn, ống dùng để bắt lươn, cái trúm
矢筒 やづつ
bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ)