筒
つつ「ĐỒNG」
☆ Danh từ
Ống; ống hình trụ dài
信号弾発射筒
Ống pháo hoa .

Từ đồng nghĩa của 筒
noun
筒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筒
筒井筒 つついづつ
tốt kiềm chế (của) một vòng tròn tốt
封筒(クラフト封筒 等) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など)
Phong bì (phong bì kraft, v.v.)
筒型 つつがた
hình trụ
筒形 つつがた
hình trụ
鰻筒 うなぎづつ うなぎとう
cái bẫy lươn, ống dùng để bắt lươn, cái trúm
矢筒 やづつ
bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ)
短筒 たんづつ たんとう
súng lục, súng ngắn, bắn bằng súng lục
大筒 おおづつ
đại bác