Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪魔 あくま
ác ma; ma quỷ
煙草 たばこ えんそう けぶりぐさ けむりぐさ タバコ
điếu thuốc
小悪魔 こあくま
lừa đảo, ma quỷ
悪魔派 あくまは
Satanic school
煙草屋 たばこや
cửa hàng thuốc lá
噛煙草 かみたばこ
nhai thuốc lá
寝煙草 ねたばこ
Việc hút thuốc trên giường; việc vừa nằm vừa hút thuốc.
煙草盆 たばこぼん タバコぼん
cái khay thuốc lá