Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 煙雲
雲煙 うんえん
phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
雲煙過眼 うんえんかがん
việc không bị ám ảnh bởi một cái gì đó quá lâu (giống như mây và sương mù lướt qua trước mắt một cách nhanh chóng)
雲煙万里 うんえんばんり
mây và sương mờ giăng giăng phía xa (ý chỉ sự vô tận, rất xa)
雲煙飛動 うんえんひどう
mây bay và sương mù trôi
煙 けむり けぶり けむ けぶ
khói
雲 くも
mây
畜煙 ちくえん
Lưu khí
濃煙 のうえん
khói thuốc dày