煤煙吸入傷害 ばいえんきゅーにゅーしょーがい
tổn thương do hít khói (smoke inhalation injury)
煤色 すすいろ
màu xám nâu; màu nâu xám khói
煤塵 ばいじん
bụi bồ hóng; bồ hóng
松煤 しょうばい まつすす
bồ hóng (của) bị cháy héo hon
煤竹 すすたけ すすだけ
màu tre hun khói
煤掃き すすはき
tục quét bồ hóng đón Tết
煤ける すすける
bị phủ bồ hóng; bị vấy bẩn