Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煤 すす
mồ hóng
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
煤色 すすいろ
màu xám nâu; màu nâu xám khói
煤塵 ばいじん
bụi bồ hóng; bồ hóng
松煤 しょうばい まつすす
bồ hóng (của) bị cháy héo hon
煤煙 ばいえん
bồ hóng.
煤竹 すすたけ すすだけ
màu tre hun khói
掃き手 はきて
tay chạm xuống đất của vòng tròn thi đấu, dẫn đến thua cuộc