掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
松煤 しょうばい まつすす
bồ hóng (của) bị cháy héo hon
煤竹 すすたけ すすだけ
soot-colored bamboo (coloured)
煤色 すすいろ
màu xám nâu; màu nâu xám khói
煤塵 ばいじん
bụi bồ hóng; bồ hóng
掃き手 はきて
tay chạm xuống đất của vòng tròn thi đấu, dẫn đến thua cuộc