Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 煤竹色
煤竹 すすたけ すすだけ
màu tre hun khói
煤色 すすいろ
màu xám nâu; màu nâu xám khói
煤色面梟 すすいろめんふくろう ススイロメンフクロウ
sooty owl (Tyto tenebricosa), greater sooty owl
石竹色 せきちくいろ
nhẹ trang trí (màu)
煤色信天翁 すすいろあほうどり ススイロアホウドリ
chim hải âu bồ hóng (Phoebetria fusca)
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng