煤色信天翁
すすいろあほうどり ススイロアホウドリ
☆ Danh từ
Sooty albatross (Phoebetria fusca)

煤色信天翁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煤色信天翁
信天翁 あほうどり しんてんおう アホウドリ
chim hải âu lớn
渡信天翁 わたりあほうどり ワタリアホウドリ
Diomedea exulans (một loài chim trong họ Diomedeidae)
小信天翁 こあほうどり コアホウドリ
hải âu Laysan
煤色 すすいろ
màu xám nâu; màu nâu xám khói
黒足信天翁 くろあしあほうどり クロアシアホウドリ
chim hải âu chân đen (Diomedea nigripes)
煤色面梟 すすいろめんふくろう ススイロメンフクロウ
sooty owl (Tyto tenebricosa), greater sooty owl
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.