照り込む
てりこむ「CHIẾU 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Để tỏa sáng vào trong hoặc ở trên

Bảng chia động từ của 照り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照り込む/てりこむむ |
Quá khứ (た) | 照り込んだ |
Phủ định (未然) | 照り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 照り込みます |
te (て) | 照り込んで |
Khả năng (可能) | 照り込める |
Thụ động (受身) | 照り込まれる |
Sai khiến (使役) | 照り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照り込む |
Điều kiện (条件) | 照り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 照り込め |
Ý chí (意向) | 照り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 照り込むな |