照れる
てれる「CHIẾU」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Ngượng ngùng; lúng túng
ほめられて〜
Được khen nên ngượng ngùng
Rọi.

Bảng chia động từ của 照れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照れる/てれるる |
Quá khứ (た) | 照れた |
Phủ định (未然) | 照れない |
Lịch sự (丁寧) | 照れます |
te (て) | 照れて |
Khả năng (可能) | 照れられる |
Thụ động (受身) | 照れられる |
Sai khiến (使役) | 照れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照れられる |
Điều kiện (条件) | 照れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 照れいろ |
Ý chí (意向) | 照れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 照れるな |
照れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 照れる
照れる
てれる
ngượng ngùng
照る
てる
chiếu sáng