照り渡る
てりわたる「CHIẾU ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Chiếu sáng mọi nơi; (ánh sáng) lan tỏa khắp nơi
満月
が
耿々
と
照
り
渡
る
夜
、
星空
が
一層美
しく
見
えた。
Vào đêm trăng tròn chiếu sáng khắp mọi nơi, bầu trời sao trông càng đẹp hơn.

Bảng chia động từ của 照り渡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照り渡る/てりわたるる |
Quá khứ (た) | 照り渡った |
Phủ định (未然) | 照り渡らない |
Lịch sự (丁寧) | 照り渡ります |
te (て) | 照り渡って |
Khả năng (可能) | 照り渡れる |
Thụ động (受身) | 照り渡られる |
Sai khiến (使役) | 照り渡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照り渡られる |
Điều kiện (条件) | 照り渡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 照り渡れ |
Ý chí (意向) | 照り渡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 照り渡るな |
照り渡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照り渡る
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
参照渡し さんしょうわたし
chuyển qua tài liệu tham khảo
知り渡る しりわたる
được nhiều người biết đến
鳴り渡る なりわたる
vang xa khắp nơi (nghĩa bóng) danh tiếng được lan truyền rộng khắp
照り てり
nắng chang chang; khô dầm mưa dãi gió; sự vẻ vang
照る てる
chiếu sáng
渡り わたり
chở phà