照付ける
てりつける あきらつける「CHIẾU PHÓ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Chiếu sáng
Bảng chia động từ của 照付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照付ける/てりつけるる |
Quá khứ (た) | 照付けた |
Phủ định (未然) | 照付けない |
Lịch sự (丁寧) | 照付けます |
te (て) | 照付けて |
Khả năng (可能) | 照付けられる |
Thụ động (受身) | 照付けられる |
Sai khiến (使役) | 照付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照付けられる |
Điều kiện (条件) | 照付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 照付けいろ |
Ý chí (意向) | 照付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 照付けるな |
照付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
照り付ける てりつける
tới đốm sáng xuống trên (về); để đập xuống trên (về); để tỏa sáng xuống ở trên
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付ける つける
châm lửa
駆け付ける かけつける
tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng
受け付ける うけつける
dung nạp; hấp thu; tiếp nhận; nhận; phụ trách; chấp nhận
照りつける てりつける
để cháy bùng xuống trên (về); để đập xuống trên (về); để tỏa sáng xuống ở trên