Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 照井春佳
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
高天井照明本体 たかてんじょうしょうめいほんたい
thân đèn chiếu sáng trần cao
高天井照明器具 たかてんじょうしょうめいきぐ
đèn chiếu sáng trần cao
高天井照明用アクセサリー たかてんじょうしょうめいようアクセサリー
phụ kiện chiếu sáng trần cao
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳宴 かえん けいえん
yến tiệc vui nhộn; bữa tiệc để chúc mừng
佳調 かちょう けいちょう
giai điệu hay, hoà hợp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt