Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
照会用端末
しょうかいようたんまつ
trạm hỏi
クレジットカード与信照会用端末 クレジットカードよしんしょうかいようたんまつ
CAT (CAT (Thiết bị đầu cuối cấp phép tín dụng)
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
端末 たんまつ
đầu cuối
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
POS端末 ポスたんまつ
thiết bị đầu cuối điểm bán
端末サーバー たんまつサーバー
bộ phục vụ đầu cuối
インテリジェント端末 インテリジェントたんまつ
thiết bị đầu cuối thông minh
コンピュータ端末 コンピュータたんまつ
thiết bị cuối máy tính
Đăng nhập để xem giải thích