Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 照光真
光照 こうしょう
sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
真珠光 しんじゅこう
sự óng ánh ngọc trai
照合写真 しょうごうしゃしん
portal film (e.g. in radiotherapy)
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.