照合機
しょうごうき「CHIẾU HỢP KI」
☆ Danh từ
Bộ đối chiếu
Bộ so lựa
Máy so sánh

照合機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照合機
照合 しょうごう
sự đối chiếu, sự so sánh
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
キー照合 キーしょうごう
so sánh khóa
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion