照度
しょうど「CHIẾU ĐỘ」
☆ Danh từ
Độ chiếu sáng, độ rọi sáng

Từ đồng nghĩa của 照度
noun
照度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照度
照度センサ しょうどセンサ
cảm biến ánh sáng
照度計 しょうどけい
cái đo độ rọi
照度センサ本体 しょうどセンサほんたい
bộ phận chính cảm biến độ sáng
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
光照 こうしょう
sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng