照度センサ本体
しょうどセンサほんたい
☆ Danh từ
Bộ phận chính cảm biến độ sáng
照度センサ本体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照度センサ本体
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
照度センサ しょうどセンサ
cảm biến ánh sáng
近接センサ本体 きんせつセンサほんたい
bộ phận chính của thiết bị cảm biến tiếp xúc gần
加速度センサ かそくどセンサ
bộ cảm biến gia tốc
温湿度センサ おんしつどセンサ
cảm biến nhiệt độ và độ ẩm
温湿度センサ おんしつどセンサ
cảm biến nhiệt độ và độ ẩm
照度 しょうど
độ chiếu sáng, độ rọi sáng
センサ一体型 センサいったいがた
thiết bị kết hợp cảm biến