照焼
てりやき「CHIẾU THIÊU」
Nấu phương pháp (được nướng với marinat nước tương kẹo)

照焼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照焼
照り焼き てりやき
món terayaki; phương pháp nướng thịt với súp tương ngọt
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
光照 こうしょう
sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
晩照 ばんしょう
Hoàng hôn.
照り てり
nắng chang chang; khô dầm mưa dãi gió; sự vẻ vang
残照 ざんしょう
ánh hồng ban chiếu
照星 しょうせい
đầu ruồi (súng)
照査 しょうさ
kiểm tra chống lại (lên trên); chấm thi bởi sự tham khảo; sự xác minh