照焼
てりやき「CHIẾU THIÊU」
Nấu phương pháp (được nướng với marinat nước tương kẹo)

照焼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照焼
照り焼き てりやき
món terayaki; phương pháp nướng thịt với súp tương ngọt
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
光照 こうしょう
sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
照星 しょうせい
đầu ruồi (súng)
照映 しょうえい
Chân dung, ảnh (người, vật)
照尺 しょうしゃく
ống ngắm, thước ngắm (súng trường, súng lục...)
照度 しょうど
độ chiếu sáng, độ rọi sáng
照影 しょうえい
Cái bóng