照星
しょうせい「CHIẾU TINH」
☆ Danh từ
Đầu ruồi (súng)

照星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
星 せい ほし
sao
光照 こうしょう
sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
晩照 ばんしょう
Hoàng hôn.
照り てり
nắng chang chang; khô dầm mưa dãi gió; sự vẻ vang
残照 ざんしょう
ánh hồng ban chiếu
照査 しょうさ
kiểm tra chống lại (lên trên); chấm thi bởi sự tham khảo; sự xác minh
反照 はんしょう
phản xạ; ảnh hưởng