Các từ liên quan tới 照葉積水ハウスアリーナ
照葉 てりは てるは
lá mùa thu đẹp
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
照葉樹林 しょうようじゅりん
rừng xanh tươi mãi (bóng loáng - rậm lá)
照葉狂言 てりはきょうげん あきらはきょうげん
kiểu sân khấu kịch các yếu tố của kịch Noh, Kyogen, và Kabuki với các điệu nhảy và các bài hái phổ biến xuất hiện từ cuối thời Ê-dô
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ