照葉
てりは てるは「CHIẾU DIỆP」
☆ Danh từ
Lá mùa thu đẹp

照葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照葉
照葉樹林 しょうようじゅりん
rừng xanh tươi mãi (bóng loáng - rậm lá)
照葉狂言 てりはきょうげん あきらはきょうげん
kiểu sân khấu kịch các yếu tố của kịch Noh, Kyogen, và Kabuki với các điệu nhảy và các bài hái phổ biến xuất hiện từ cuối thời Ê-dô
照葉樹林文化 しょうようじゅりんぶんか
Văn hóa rừng thường xanh (lý thuyết)
葉 は よう
lá cây.
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
光照 こうしょう
sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
照星 しょうせい
đầu ruồi (súng)
照焼 てりやき
nấu phương pháp (được nướng với marinat nước tương kẹo)