煩い
うるさい わずらい「PHIỀN」
☆ Adj-i
Chán ghét; đáng ghét
なんて
煩
い
蠅
だろう
Con ruồi đáng ghét
Ồn ào
煩
いから
ラジオ
をきって
下
さい
Ồn ào quá hãy tắt đài đi
Phiền phức; lắm điều
世間
の
口
は
煩
い
Miệng lưỡi thế gian thật là phiền phức (lắm điều)

Từ đồng nghĩa của 煩い
adjective
煩い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煩い
気煩い きわずらい
suy nhược thần kinh, rối loạn thần kinh
口煩い くちうるさい
đanh đá; gắt gỏng
長煩い ながわずらい
Bệnh kinh niên; bệnh lâu năm.
恋煩い こいわずらい
sự tương tư, nỗi tương tư
煩 はん
sự rắc rối
口煩さい くちうるさい
lắm điều; hay rầy la; khó tính; lắm lời
煩わしい わずらわしい
phiền muộn; chán ngắt; ngán ngẩm
思い煩う おもいわずらう
Lo lắng, phiền muộn