口煩さい
くちうるさい「KHẨU PHIỀN」
☆ Tính từ
Lắm điều; hay rầy la; khó tính; lắm lời
Mè nheo; nhõng nhẽo

口煩さい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口煩さい
口煩い くちうるさい
đanh đá; gắt gỏng
煩い うるさい わずらい
chán ghét; đáng ghét
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
煩さがる はんさがる
để cảm thấy bực mình ở (tại)
煩わしさ わずらわしさ
khó khăn ; lo lắng
煩 はん
sự rắc rối