長煩い
ながわずらい「TRƯỜNG PHIỀN」
☆ Danh từ
Bệnh kinh niên; bệnh lâu năm.

長煩い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長煩い
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
煩い うるさい わずらい
chán ghét; đáng ghét
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
煩 はん
sự rắc rối
気煩い きわずらい
suy nhược thần kinh, rối loạn thần kinh
口煩い くちうるさい
đanh đá; gắt gỏng
恋煩い こいわずらい
sự tương tư, nỗi tương tư
長長しい ながながしい
dài