煩わす
わずらわす「PHIỀN」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Làm thấp thỏm; làm phiền muộn
心
を
煩
わす
Thấp thỏm
Phiền phức
お
手数
を
煩
わしますがよろしくお
願
いします
Làm phiền ông tốn công sức, mong ông chiếu cố cho .

Từ đồng nghĩa của 煩わす
verb
Bảng chia động từ của 煩わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煩わす/わずらわすす |
Quá khứ (た) | 煩わした |
Phủ định (未然) | 煩わさない |
Lịch sự (丁寧) | 煩わします |
te (て) | 煩わして |
Khả năng (可能) | 煩わせる |
Thụ động (受身) | 煩わされる |
Sai khiến (使役) | 煩わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煩わす |
Điều kiện (条件) | 煩わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 煩わせ |
Ý chí (意向) | 煩わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 煩わすな |