煩わせる
わずらわせる「PHIỀN」
☆ Động từ nhóm 2
To trouble, to bother, to annoy

Bảng chia động từ của 煩わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煩わせる/わずらわせるる |
Quá khứ (た) | 煩わせた |
Phủ định (未然) | 煩わせない |
Lịch sự (丁寧) | 煩わせます |
te (て) | 煩わせて |
Khả năng (可能) | 煩わせられる |
Thụ động (受身) | 煩わせられる |
Sai khiến (使役) | 煩わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煩わせられる |
Điều kiện (条件) | 煩わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 煩わせいろ |
Ý chí (意向) | 煩わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 煩わせるな |
煩わせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 煩わせる
煩わせる
わずらわせる
to trouble, to bother, to annoy
煩う
わずらう
khó...